CAMERA - VI TÍNH THÀNH TÍN
Địa chỉ: 236 - TL 833 - P5 - TÂN AN - LONG AN
STT Tên Sản Phẩm Giá BH
MAINBOARD - SK 1200 SL < 10
1 Mainboard - ASUS H510M-K (VGA,DVI) Chính hãng 1,650.000 36T
2 Mainboard ASUS - H510MD/ME Chính hãng 1,450.000 36T
3 Mainboard - GIGA H510M-DS2V (VGA, HDMI, M.2) 1,790.000 36T
4 Mainboard - GIGA H510M-H (VGA, HDMI, M.2) 1,780.000 36T
5 Mainboard - GIGABYTE H410-DS2V (VGA, DVI, M.2) 1,680.000 36T
6 Mainboard - GIGABYTE H410M-H (VGA, HDMI, M.2) 1,670.000 36T
7 Mainboard - GIGABYTE B460M -DS3H(Viễn Sơn) V2 2,190.000 36T
MAINBOARD SK 1151(V2) - H310
8 Mainboard - ECS B365M - Có HDMI Chính Hãng 1,110.000 36T
9 Mainboard ASUS - H310M-K(VGA, DVI) Chính Hãng 1,590.000 36T
10 Mainboard - GIGABYTE H310M - DS2 Chính Hãng 1,525.000 36T
11 Mainboard - GIGABYTE H310M - H Chính Hãng 1,525.000 36T
12 Mainboard - ASUS H310M - A Likenew 1,090.000 36T
13 Mainboard - GIGABYTE H310M - DS2 Likenew 1,170.000 36T
MAINBOARD - SSK 1151(V1) - H110
16 Mainboard - ASUS H110M - K (DVI,VGA) Chính Hãng 1,650.000 36T
17 Mainboard - ASUS H110 MD/ME/MK Likenew 960.000 36T
18 Mainboard - GIGABYTE H110M - DS2 Likenew 1,010.000 36T
19 Mainboard - GIGABYTE B250 - D3H - 4 Khe ram Likenew 1,750.000 36T
MAINBOARD - SK 1150 - RAM 3
20 Mainboard - VSP - H81 - GY 1,180.000 36T
21 Mainboard - AFOX - H81 (MA6) 1,250.000 36T
22 Mainboard - ASUS - H81 - MK Chính Hãng 1,560.000 36T
23 Mainboard - MSI - H81 Likenew chính hãng 1,050.000 36T
24 Mainboard - ASUS - H81 - MK/MD Likenew chính hãng 1,200.000 36T
25 Mainboard - GIGABYTE H81 - DS2 Likenew chính hãng 1,250.000 36T
26 Mainboard - GIGABYTE B85M - DS2H Likenew chính hãng (4 khe ram) 1,270.000 36T
MAINBOARD - SK 1155 - RAM 3
27 Mainboard - ASUS - H61 - MK Likenew chính hãng 1,250.000 36T
28 Mainboard - GIGABYTEBYTE - H61M - DS2 Likenew chính hãng res 3.0/4.0 1,250.000 36T
29 Mainboard - VSP - H61 - LW 1,180.000 36T
30 Mainboard - AFOX - H61 1,220.000 36T
31 Mainboard - VSP - B75 1,270.000 36T
32 Mainboard - AFOX - B75 MA5 1,300.000 36T
MAINBOARD - SK 775
33 Mainboard - VSP - G41 Hàng Chính Hãng (1N) 970.000 12T
34 Mainboard - VSP - G31 (MA2) 850.000 12T
35 Mainboard - ASUS/GIGABYTE - G41 Likenew chính hãng 810.000 12T
36 Mainboard - ASUS/GIGABYTE - G41 Likenew chính hãng - BH3N 910.000 36T
37 Mainboard - ASUS/GIGABYTE - G31 Likenew chính hãng 920.000 12T
38 Mainboard - ASUS/GIGABYTE - G31 Likenew chính hãng -- BH3N 1,050.000 36T
39 Test Main 4 số 55.000
40 Đế Bắt Main Lớn 25.000
CPU
CPU - SK 775 (không fan)
41 CPU E8400/8500 - KO FAN 120.000 12T
42 CPU G1610 - KO FAN 80.000 12T
43 CPU G1630 - KO FAN 90.000 12T
44 CPU G850 - KO FAN 130.000 12T
45 CPU G2120 - KO FAN 250.000 12T
46 CPU G2130 - KO FAN 260.000 12T
47 CPU I3-2100 - KO FAN 644.000 36T
48 CPU I3-2120 - KO FAN 670.000 36T
49 CPU I3-3220 - KO FAN 710.000 36T
50 CPU I3-3240 - KO FAN 764.000 36T
51 CPU I3-3260 - KO FAN 830.000 36T
52 CPU I5-2400 - KO FAN 924.000 36T
53 CPU I5-2500 - KO FAN 944.000 36T
54 CPU I5-3330 - Box Intel 980.000 36T
55 CPU I5-3470 - KO FAN 1,074.000 36T
56 CPU I5-3570 - KO FAN 1,190.000 36T
57 CPU I7-2600 - KO FAN 1,735.000 36T
58 CPU I7-3770s - KO FAN 2,000.000 36T
59 CPU I7-3770 - KO FAN 2,100.000 36T
CPU MỚI - SK 1150 (TRAY - KHÔNG FAN) - (H81)
60 CPU Intel G860 Box Intel 730.000 36T
61 CPU Intel G1840 630.000 36T
62 CPU Intel G1840 Box Intel 680.000 36T
63 CPU Intel Pentium G3220 540.000 36T
64 CPU Intel Pentium G3240 560.000 36T
65 CPU Intel Pentium G3250 570.000 36T
66 CPU Intel Pentium G3250 Box Intel 800.000 36T
67 CPU Intel Pentium G3260 580.000 36T
68 CPU Intel Pentium G3420 640.000 36T
69 CPU Intel Pentium G3440 720.000 36T
70 CPU Intel Pentium G3450 740.000 36T
71 CPU Intel Pentium G3460 830.000 36T
72 CPU Intel Core i3-4130 970.000 36T
73 CPU Intel Core i3-4150 1,020.000 36T
74 CPU Intel Core i3-4160 1,050.000 36T
75 CPU Intel Core i3-4160 Box Intel 1,350.000 36T
76 CPU Intel Core i3-4170 1,114.000 36T
77 CPU Intel Core i3-4350 Box Intel 1,550.000 36T
78 CPU Intel Core i5-4460 1,580.000 36T
79 CPU Intel Core i5-4570 1,600.000 36T
80 CPU Intel Core i5-4570s 1,390.000 36T
81 CPU Intel Core i5-4590 1,624.000 36T
82 CPU Intel Core i5-4590s 1,544.000 36T
83 CPU Intel Core i5-4670 1,660.000 36T
84 CPU Intel Core i5-4690 1,724.000 36T
85 CPU Intel Core i7-4770 2,750.000 36T
86 CPU Intel Core i7-4770s 2,530.000 36T
87 CPU Intel Core i7-4790 2,854.000 36T
CPU MỚI - SK 1151 (TRAY KO FAN) - (H110)
88 CPU Intel Celeron G3930 1,370.000 36T
89 CPU Intel Pentium G4400 1,540.000 36T
90 CPU Intel Pentium G4500 1,580.000 36T
91 CPU Intel Pentium G4560 1,534.000 36T
92 CPU Intel Pentium G4560 Box Intel 1,950.000 36T
93 CPU Intel Pentium G4600 1,654.000 36T
94 CPU Intel Pentium G4600 Box Intel 2,150.000 36T
95 CPU Intel Core i3-6100 1,904.000 36T
96 CPU Intel Core i3-6100 Box Intel 2,250.000 36T
97 CPU Intel Core i3-7100 1,964.000 36T
98 CPU Intel Core i3-7100 Box Intel 2,400.000 36T
99 CPU Intel Core i5-6400 2,654.000 36T
100 CPU Intel Core i5-6500 2,674.000 36T
101 CPU Intel Core i5-6500 Box Intel 2,990.000 36T
102 CPU Intel Core i5-6500T 2,474.000 36T
103 CPU Intel Core i5-6600 2,724.000 36T
104 CPU Intel Core i5-7400 3,095.000 36T
105 CPU Intel Core i5-7400 Box Intel 3,750.000 36T
106 CPU Intel Core i5-7500 3,144.000 36T
107 CPU Intel Core i5-7500 Box Intel 3,750.000 36T
108 CPU Intel Core i5-7600 Box Intel 3,950.000 36T
109 CPU Intel Core i7-6700 4,930.000 36T
110 CPU Intel Core i7-6700 Box Intel 5,450.000 36T
111 CPU Intel Core i7-7700 5,574.000 36T
CPU MỚI - SK 1151 v2) Coffee Lake (H310/B365)
112 CPU G4920 - Box Intel 1,550.000 36T
113 CPU G5400 - KO FAN 2,080.000 36T
114 CPU G5500 - KO FAN 2,100.000 36T
115 CPU i3-8100 - KO FAN 2,630.000 36T
116 CPU i3-8100 - Box Intel 3,250.000 36T
117 CPU i3-9100f - KO FAN (CẦN VGA) 2,395.000 36T
118 CPU i3-9100f - Box Intel (CẦN VGA) 2,140.000 36T
119 CPU i3-9100 - KO FAN 3,244.000 36T
120 CPU i3-9100 - Box Intel 3,450.000 36T
121 CPU i5-8400 - KO FAN 3,730.000 36T
122 CPU i5-8500 - KO FAN 3,870.000 36T
123 CPU i5-9400 - KO FAN 4,430.000 36T
124 CPU i5-9400 - Box Intel 4,450.000 36T
125 CPU i5-9500 - KO FAN 4,474.000 36T
126 CPU i5-9400f - KO FAN 4,030.000 36T
127 CPU i7-8700 - KO FAN 6,030.000 36T
128 CPU i7-9700F - KO FAN 5,980.000 36T
CPU MỚI - SK 1200 new) Coffee Lake (H410)
129 CPU Intel G G5900 - Tray Không Fan - không chay dc main h410 - v3 giga 1,444.000 36T
130 CPU Intel G G5905 - Tray Không Fan 1,450.000 36T
131 CPU Intel G G5905 - Box Intel 1,550.000 36T
132 CPU Intel G G6400 - Tray Không Fan 1,890.000 36T
133 CPU Intel G G6400 - Box Intel 2,250.000 36T
134 CPU Intel G G6405 - Tray Không Fan 2,050.000 36T
135 CPU Intel G G6405 - Box Intel 2,270.000 36T
136 CPU Intel I3-10100 - Tray Không Fan 2,804.000 36T
137 CPU Intel I3-10100 - Box Intel 3,100.000 36T
138 CPU Intel I3-10100F - Tray Không Fan 2,205.000 36T
139 CPU Intel I5 -10400 - Tray Không Fan 3,664.000 36T
140 CPU Intel I5 - 10400 Box Intel 4,190.000 36T
141 CPU Intel I5 - 10400F Box Intel 3,650.000 36T
142 CPU Intel I3-10105 - Box Intel 3,190.000 36T
143 CPU Intel I3-10105F - Box Intel 2,210.000 36T
144 CPU Intel I3-10100F - Box Chính hãng 2,250.000 36T
145 CPU Intel I5 - 11400 Box Intel 4,700.000 36T
146 CPU Intel I5 - 11400F Box Intel 4,450.000 36T
RAM - CPU
Ram PC Tháo Máy(Máy bộ)
148 Ram 2 --- 2/800 Hynix-samsung (Máy bộ) call 12T
149 Ram 3 -- 2/1333 Hynix-samsung (Máy bộ) 120.000 12T
150 Ram 3 -- 2/1600 Hynix-samsung (Máy bộ) 150.000 12T
151 Ram 3 -- 4/1333 Hynix-samsung (Máy bộ) 300.000 36T
152 Ram 3 -- 4/1600 Hynix-samsung (Máy bộ) 300.000 36T
153 Ram 3 -- 8/1600 Hynix-samsung (Máy bộ) 650.000 36T
154 Ram 4 -- 4/2400 Kington/curcial (Máy bộ) 360.000 36T
155 Ram 4 -- 8/2400 Kington/curcial (Máy bộ) 670.000 36T
156 Ram 4 -- 16/2400 Kington/curcial (Máy bộ) 1,650.000 36T
157 Ram 3 -- 4/1600 PC3L Hynix-samsung (Máy bộ) 350.000 36T
158 Ram 3 -- 8/1600 PC3L Hynix-samsung (Máy bộ) 760.000 36T
159 Ram 3 -- 8/1600 ECC Hynix-samsung (Máy bộ) 850.000 36T
Ram PC Kington NK
161 Ram 4 -- 8/2666 Kington Hyper X (Tản Nhiệt Thép) - Chính hãng 850.000 36T
162 Ram 4 -- 8/2666 TEAM - Chính Hãng 800.000 36T
Ram PC Kingmax Chính Hãng
163 Ram 3 -- 4g/1600 KingMax Chính Hãng 550.000 36T
164 Ram 4 -- 4g/2400 KingMax Chính Hãng 510.000 36T
165 Ram 4 -- 4g/2666 KingMax Chính Hãng 510.000 36T
166 Ram 3 -- 8g/1600 KingMax Chính Hãng 920.000 36T
167 Ram 4 -- 8g/2400 KingMax Chính Hãng 780.000 36T
168 Ram 4 -- 8g/2666 KingMax Chính Hãng 780.000 36T
169 Ram 4 -- 16g/2666 KingMax Chính Hãng 1,575.000 36T
170 Ram 4 -- 16g/3200 KingMax HEATSINK(Zeus) Chính Hãng 1,645.000 36T
Ram PC Kingmax NK
171 Ram 3 -- 4g/1600 KingMax HEATSINK(Zeus) Nhập Khẩu 525.000 36T
172 Ram 3 -- 8g/1600 KingMax HEATSINK(Zeus) Nhập Khẩu 855.000 36T
173 Ram 4 -- 4g/2400 KingMax HEATSINK(Zeus) Nhập Khẩu 545.000 36T
174 Ram 4 -- 8g/2400 KingMax HEATSINK(Zeus) Nhập Khẩu 845.000 36T
175 Ram 4 -- 8g/2666 KingMax HEATSINK(Zeus) Nhập Khẩu 865.000 36T
Ram PC Kingmax Likenew
176 Ram 3 -- 2g/1333 KingMax LikeNew (Chính Hãng) 160.000 36T
177 Ram 3 -- 2g/1600 KingMax LikeNew (Chính Hãng) 170.000 36T
178 Ram 3 -- 4g/1333 KingMax LikeNew (Chính Hãng) 360.000 36T
179 Ram 3 -- 4g/1600 KingMax LikeNew (Chính Hãng) 380.000 36T
180 Ram 3 -- 8g/1600 KingMax LikeNew (Chính Hãng) 670.000 36T
181 Ram 4 -- 4g/2400 KingMax LikeNew (Chính Hãng) 430.000 36T
182 Ram 4 -- 8g/2400 KingMax LikeNew (Chính Hãng) 710.000 36T
Ram PC Gkill
183 Ram 4 - 4g/1600 - Eagis Gkill (Tản Nhiệt) Chính Hãng 660.000 36T
184 Ram 4 - 4g/2666 - Eagis Gkill (Tản Nhiệt) Chính Hãng 559.000 36T
185 Ram 4 - 8g/2666 - Gkill (Tản Nhiệt) Chính Hãng 830.000 36T
186 Ram 4 - 8g/2800 GKILL Ripjaws Tản Nhiêt Chính Hãng 880.000 36T
187 Ram 3 -- 2g/1600 GKILL (Tản Nhiệt lá) LikeNew (Chính Hãng) 270.000 36T
188 Ram 3 -- 4g/1600 GKILL (Tản Nhiệt lá) LikeNew (Chính Hãng) 400.000 36T
189 Ram 3 -- 8g/1600 GKILL (Tản Nhiệt lá) LikeNew (Chính Hãng) 850.000 36T
190 Ram 4 -- 4g/2400 GKILL LikeNew Chính Hãng 500.000 36T
VGA - CARD MÀN HÌNH
191 Vga Asus GT730-SL-2GD5-BRK Chính hãng 1,650.000 36T
192 Vga ASUS PH-GT1050TI-O4G (HDMI, DVI, DP): Chính hãng 5,650.000 36T
193 Vga Gigabyte N1050TD5-4GD ( 1 FAN): Chính hãng 5,750.000 36T
194 Vga Gigabyte N1656OC -4GD ( 1 FAN): Chính hãng 6,400.000 36T
195 Vga Gigabyte N1656WF20C -4GD ( 2 FAN): Chính hãng 6,600.000 36T
196 Vga Asus gtx 750ti - 2gb (1 Fan) 128bit/ddr5 Likenew Chính hãng 2,800.000 36T
197 Vga Asus gtx 750ti - 2gb (2 Fan) 128bit/ddr5 Likenew Chính hãng 2,800.000 36T
198 Vga Asus gtx 1050ti - 4gb (1 Fan) 128bit/ddr5 Likenew Chính hãng 5,700.000 36T
199 Vga Asus gtx 1050ti - 4gb (2 Fan) 128bit/ddr5 Likenew Chính hãng 5,800.000 36T
200 Vga GIGABYTE - N420/2g/128bit/ddr3 Likenew Chính hãng 1,650.000 36T
201 Vga GIGABYTE - N730/2g/64bit/ddr3 Likenew Chính hãng 1,900.000 36T
202 Vga GIGABYTE - N730/2g/64bit/ddr5 Likenew Chính hãng 1,950.000 36T
203 Vga GIGABYTE - GTX750TI/2g/128bit/ddr5/ 1 Fan Likenew Chính hãng 2,950.000 36T
204 Vga GIGABYTE - GTX750TI/2g/128bit/ddr5 2 Fan Likenew Chính hãng 3,050.000 36T
205 Vga GIGABYTE - N1030/2g/64bit/ddr5 1 Fan Chính hãng 2,800.000 36T
206 Vga GIGABYTE - N1050/2g/128bit/ddr5 1 Fan Likenew Chính hãng 3,750.000 36T
208 Vga GIGABYTE - 1050TI/4g/128bit/ddr5 1 Fan Likenew Chính hãng 5,450.000 36T
209 Vga GIGABYTE - 1050TI/4g/128bit/ddr5 2 Fan Likenew Chính hãng 5,750.000 36T
SSD
211 Khay SSD 3.5" (Nhựa) 10 35.000
212 Khay SSD 3.5" (Sắt) 12 40.000
213 CARD PCIEX 3.0 gắn SSD M2 NVM 190.000
SSD "NETAC"
214 SSD - NETAC 120G (N500S) Chính Hãng 520.000 36T
215 SSD - NETAC 128G (N600S) Chính Hãng 540.000 36T
216 SSD - NETAC 240G (N500S) Chính Hãng 770.000 36T
217 SSD - NETAC 256G (N600S) Chính Hãng 810.000 36T
218 SSD - NETAC 512GB (N600S) (Vỏ Nhôm) Chính Hãng 1,450.000 36T
219 SSD - NETAC 1TB (N600S) (Vỏ Nhôm) Chính Hãng 2,550.000 36T
220 SSD M2 120GB NETAC N535N (2280) 560.000 36T
221 SSD M2 128GB NETAC N535N (2280) 585.000 36T
222 SSD M2 240GB NETAC N535N (2280) 830.000 36T
223 SSD M2 256GB NETAC N535N (2280) 840.000 36T
224 SSD M2 480GB NETAC N535N (2280) 1,400.000 36T
225 SSD M2 512GB NETAC N535N (2280) 1,500.000 36T
226 SSD - NETAC 128GB (N930e) M2(2280) NVMe (PCIe Gen3*4) Chính Hãng 680.000 36T
227 SSD - NETAC 256GB (N930e) M2(2280) NVMe (PCIe Gen3*4) Chính Hãng 895.000 36T
228 SSD - NETAC 512GB (N930e) M2(2280) NVMe (PCIe Gen3*4) Chính Hãng 1,625.000 36T
SSD "HYNIC "
229 SSD - 128Gb - Skyhynix M2 (hàng USA) 545.000 36T
230 SSD - 256Gb - Skyhynix M2 (hàng USA) 760.000 36T
231 SSD - 256Gb - Skyhynix M2 NVME (hàng USA) 1,480.000 36T
232 SSD - 128Gb - Skyhynix mSata (hàng USA) 560.000 36T
233 SSD - 256Gb - Skyhynix mSata (hàng USA) 780.000 36T
SSD "VSP TECH "
234 SSD - VSPTECH 120G (860G QVE) Chính Hãng ( Chíp Samsung ) 465.000 36T
235 SSD - VSPTECH 128G (860G QVE) Chính Hãng ( Chíp Samsung ) 475.000 36T
236 SSD - VSPTECH 240G (860G QVE) Chính Hãng ( Chíp Samsung ) 685.000 36T
237 SSD - VSPTECH 256G (860G QVE) Chính Hãng ( Chíp Samsung ) 695.000 36T
SSD "DATO"
239 SSD - 120GB - Dato Chính Hãng 470.000 36T
240 SSD - 240GB - Dato Chính Hãng 720.000 36T
SSD -DSS/ PATRIOT
241 SSD - 128Gb DSS S535D 475.000 36T
242 SSD - 256Gb DSS S535D 705.000 36T
243 SSD - 128Gb Patriot P210 515.000 36T
244 SSD - 256Gb Patriot P210 720.000 36T
245 SSD - 512Gb Patriot P210 1,380.000 36T
247 SSD - 256Gb Patriot P300 M2 - NVMe 885.000 36T
248 SSD - 512Gb Patriot P300 M2 - NVMe 1,430.000 36T
SSD - EEKKO/GLOWY
245 SSD - 120GB - Eekko Chính Hãng 450.000 36T
246 SSD - 128GB - Eekko Chính Hãng 460.000 36T
247 SSD - 240GB - Eekko Chính Hãng 485.000 36T
248 SSD - 256GB - Eekko Chính Hãng 700.000 36T
249 SSD - 120GB GLOWY (New Box) 450.000 36T
250 SSD- 240GB GLOWY (New Box) 675.000 36T
SSD - LEXAR
251 SSD - 128GB LEXAR NS100 Chính Hãng 520.000 36T
252 SSD - 240GB LEXAR NQ100 Chính Hãng 770.000 36T
253 SSD - 256GB LEXAR NM100 Chính Hãng 810.000 36T
254 SSD - 128GB LEXAR NM100 (M.2) 565.000 36T
SSD - HIKVISSION
256 SSD - 120GB HIKVISION Minder Chính Hãng 495.000 36T
257 SSD - 240GB HIKVISION Minder Chính Hãng 735.000 36T
258 SSD - 128GB HIKVISION E100N (M.2): Chính Hãng 525.000 36T
259 SSD - 256GB HIKVISION E100N (M.2): Chính Hãng 780.000 36T
SSD - TEAM
260 SSD - 120GB TEAM Chính Hãng 520.000 36T
261 SSD - 240GB KVST Chính Hãng 740.000 36T
SSD "KINGMAX" - GIGABYTES
262 SSD - 120GB KingMax SMV32 Chính Hãng 510.000 36T
263 SSD - 240GB KingMax SMV32 Chính Hãng 760.000 36T
264 SSD - 480GB KingMax SMV32 Chính Hãng 1,230.000 36T
265 SSD - 128GB KingMax SA3080 M2 Chính Hãng 650.000 36T
266 SSD - 256GB KingMax SA3080 M2 Chính Hãng 890.000 36T
267 SSD - 512GB KingMax SA3080 M2 Chính Hãng 1,580.000 36T
268 SSD - 128GB KingMax PQ3480 Zeus( M.2 PCIe NVMe) Chính Hãng 815.000 36T
269 SSD - 256GB KingMax PQ3480 Zeus( M.2 PCIe NVMe) Chính Hãng 1,000.000 36T
270 SSD - 512GB KingMax PQ3480 Zeus( M.2 PCIe NVMe) Chính Hãng 1,580.000 36T
271 SSD - 120GB Gigabyte Chính Hãng 550.000 36T
272 SSD - 240GB Gigabyte Chính Hãng 790.000 36T
273 SSD - 480GB Gigabyte Chính Hãng 1,390.000 36T
274 SSD - 128GB Gigabyte M2 NVMe PCIe 3.0x4 GP- GSM2NE3128GNTD 690.000 36T
SSD "WD"
274 SSD - 120GB Western Digital Green(r540w/430) Chính Hãng 710.000 36T
275 SSD - 240GB Western Digital Green(r540/w465) Chính Hãng 855.000 36T
276 SSD - 480GB WDS480G2G0A GREEN (R540/W465): 1,500.000 36T
277 SSD - 500GB Western Digital Blue (G2B0A) 1,790.000 36T
278 SSD - 120GB Western Digital Green((G2G0B) M2 750.000 36T
279 SSD - 240GB Western Digital Green(G2G0B) M2 820.000 36T
SSD "KINGTON"
280 SSD - 120GB KINGTON SA400 Chính hãng 690.000 36T
281 SSD - 240GB KINGTON SA400 - Chính hãng 785.000 36T
282 SSD - 480GB KINGTON SA400 - Chính hãng 1,550.000 36T
283 SSD - 120GB KINGTON SA400 - M2 Chính hãng 720.000 36T
284 SSD - 240GB KINGTON SA400 - M2 Chính hãng 865.000 36T
HDD PC - CAM KẾT ĐỔI NGAY
HDD PC Hitachi/Toshiba
285 HDD - 1TB Hitachi/Toshiba 650.000 12T
286 HDD - 2TB Hitachi/Toshiba 900.000 12T
HDD PC Western Digital Chính Hãng
288 Hdd Western Digital 1TB Sata 3 ----- Blue 910.000 24T
289 Hdd Western Digital 2TB Sata 3 ----- Blue 1,380.000 24T
290 Hdd Western Digital 3TB Sata 3 ----- Blue 2,550.000 24T
291 Hdd Western Digital 4TB Sata 3 ----- Blue 2,460.000 24T
HDD PC SEAGATES Chính Hãng
292 Hdd SEAGATE 1TB Sata 3 910.000 24T
293 Hdd SEAGATE 2TB Sata 3 1,550.000 24T
294 Hdd SEAGATE 3TB Sata 3 2,100.000 24T
295 Hdd SEAGATE 4TB Sata 3 2,329.000 24T
296 Hdd SEAGATE 6TB Sata 3 3,900.000 24T
HDD PC Western Digital - Công Ty
297 HDD - 160GB Western Digital - SATA 150.000 12T
298 HDD - 320GB Western Digital - SATA 250.000 24T
299 HDD - 500GB Western Digital (GREEN/BLUE) 320.000 24T
300 HDD - 1TB Western Digital 790.000 24T
301 HDD - 2TB Western Digital (Blue/Green) 1,190.000 24T
302 HDD - 4TB Western Digital (Blue/Green) 2,500.000 24T
HDD PC SEAGATES - Công Ty
303 HDD - 80GB SEAGATE/Western Digital - SATA - MỎNG 120.000 12T
304 HDD - 160GB SEAGATE - SATA - MỎNG 150.000 12T
305 HDD - 320GB SEAGATE - SATA ----- CTY 250.000 24T
306 HDD - 500GB SEAGATE - SATA - 2N ------ CTY 320.000 24T
307 HDD - 500GB SEAGATE - SATA - 2N ------ TEM ĐỎ FPT 495.000 24T
308 HDD - 1TB SEAGATE Trả bảo hành về new 795.000 24T
309 HDD - 2TB SEAGATE Trả bảo hành về new 1,240.000 24T
310 HDD - 3TB SEAGATE - Trả bảo hành về new 2,050.000 24T
311 HDD - 4TB SEAGATE - Trả bảo hành về new 2,500.000 24T
312 HDD - 5TB SEAGATE - Trả bảo hành về new call 24T
313 HDD - 6TB SEAGATE - Trả bảo hành về new 5,000.000 24T
HDD PC SEAGATE CHUYÊN CAMERA Chính hãng
314 HDD SEAGATE 1TB Skyhawk Chuyên CAMERA - Chính Hãng 990.000 24T
315 HDD SEAGATE 2TB Skyhawk Chuyên CAMERA - Chính Hãng 1,540.000 24T
316 HDD SEAGATE 3TB Skyhawk Chuyên CAMERA - Chính Hãng 2,180.000 24T
317 HDD SEAGATE 4TB Skyhawk Chuyên CAMERA - Chính Hãng 2,400.000 24T
318 HDD SEAGATE 6TB Skyhawk Chuyên CAMERA - Chính Hãng 3,990.000 24T
319 HDD SEAGATE 8TB Skyhawk Chuyên CAMERA - Chính Hãng call 24T
320 HDD SEAGATE 10TB Skyhawk Chuyên CAMERA - Chính Hãng call 24T
321 HDD SEAGATE 12TB Skyhawk Chuyên CAMERA - Chính Hãng call 24T
HDD PC WD Tím CHUYÊN CAMERA Chính hãng
322 HDD - 1TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA (chính hãng) 920.000 24T
323 HDD - 2TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA (chính hãng) 1,500.000 24T
324 HDD - 3TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA (chính hãng) 2,300.000 24T
325 HDD - 4TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA (chính hãng) 2,700.000 24T
326 HDD - 6TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA (chính hãng) 3,990.000 24T
327 HDD - 1TB TOSHIBA Chuyên CAMERA (chính hãng) 950.000 24T
HDD PC SEAGATE CHUYÊN CAMERA - Công Ty
328 HDD SEAGATE 500gb SkyHawk Chuyên CAMERA 18A 430.000 24T
329 HDD SEAGATE 1TB SkyHawk Chuyên CAMERA 18A 820.000 24T
330 HDD SEAGATE 2TB SkyHawk Chuyên CAMERA 18A 1,300.000 24T
331 HDD SEAGATE 3TB SkyHawk Chuyên CAMERA 18A 2,500.000 24T
332 HDD SEAGATE 4TB SkyHawk Chuyên CAMERA 18A 2,600.000 24T
333 HDD SEAGATE 6TB SkyHawk Chuyên CAMERA 18A 3,900.000 24T
334 HDD SEAGATE 8TB SkyHawk Chuyên CAMERA 18A 5,700.000 24T
HDD PC WD Tím CHUYÊN CAMERA - Cty
335 HDD - 500GB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA 18A 320.000 24T
336 HDD - 1TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA 18A 775.000 24T
337 HDD - 2TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA 18A 1,100.000 24T
338 HDD - 3TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA 18A 1,500.000 24T
339 HDD - 4TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA 18A 2,300.000 24T
340 HDD - 6TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA 18A 3,400.000 24T
341 HDD - 8TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA 18A 5,000.000 24T
342 HDD - 10TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA 18A 6,300.000 24T
343 HDD - 12TB Western Digital - TÍM Chuyên CAMERA 18A 9,000.000 24T
DVD
344 DVD RW SAMSUNG/ LG Máy Bộ 150.000 12T
345 DVD RW ASUS Chính Hãng 550.000 12T
Nguồn
NGUỒN ACBEL
346 Nguồn ACBEL 350W HK (24pins,3connectort,3SATA,ver2.0ATX,fan 8cm, 4pins ) Chính hãng 500.000 24T
347 Nguồn ACBEL 400W HK (24 pins, ATX 2.3, 3 Sata, 3 IDE, Fan 12CM) Có nguồn phụ cho VGA Chính hãng 570.000 24T
348 Nguồn ACBEL 450W HK (24 pins, ATX 2.3, 3 Sata, 3 IDE, Fan 12CM) Chính hãng 635.000 24T
349 Nguồn ACBEL 470W - E2 Plus (24 pins,4connectors,4SATA,ver 2.3ATX,fan 12cm,4+4 pins) Chính hãng 785.000 24T
350 Nguồn ACBEL 510W - E2 ( 24 pins,2connectors,6SATA,ver 2.3ATX,fan 12cm,4+4 pins) Chính hãng 895.000 24T
351 Nguồn ACBEL I-power G500W (ATX 2.3, Hiệu suất 81%, 4 Sata, 2 IDE, PCI_E (6+2) Pin, ) Chính hãng 840.000 24T
352 Nguồn ACBEL I-power G550W (ATX 2.3, Hiệu suất 81%, 4 Sata, 4 IDE, 4 * PCI_E (6+2) Pin,) Chính hãng 970.000 24T
353 Nguồn ACBEL I-power G600W (ATX 2.3, Hiệu suất 81%, 4 Sata, 4 IDE, 4 * PCI_E (6+2) Pin) Chính hãng 970.000 24T
354 Nguồn ACBEL 350W + CE2 24pins,3connectort,3SATA,ver2.0ATX,fan 12cm,4+4pins(for dual CPU) Chính hãng 575.000 24T
355 Nguồn ACBEL 400W + CE2 24 pins,3connectors,4xSATA, ver 2.0 ATX, fan 12cm,6pins(for dual PCI) Chính hãng 660.000 24T
356 Nguồn ACBEL 450W + CE2 24 pins,3connectors,4xSATA, ver 2.0 ATX, fan 12cm,6pins(for dual PCI Chính hãng 730.000 24T
NGUỒN XIGMATEK
357 Nguồn Xigmatek x-power III 350W Chính hãng 410.000 24T
358 Nguồn Xigmatek x-power III 450W 80 Plus Chính hãng (2x 4+4pin, 6+2pin) 610.000 24T
359 Nguồn Xigmatek x-power III 500W 80 Plus Chính hãng (2x 4+4pin, 6+2pin) 710.000 24T
360 Nguồn Xigmatek x-power III 550W 80 Plus Chính hãng (2x 4+4pin, 6+2pin) 750.000 24T
361 Nguồn Xigmatek x-power III 650W 80 Plus Chính hãng (2x 4+4pin, 2x 6+2pin) 830.000 24T
362 Nguồn Xigmatek Hydram M 750W Chính hãng (20+4pin, 2x 6+2pin) 1,500.000 24T
NGUỒN AEROCOOL - AIGO
363 Nguồn CST Aigo VK350 - 350W (Full Box) Chính Hãng 350.000 36T
364 Nguồn AEROCOOL VX PLUS 500 - 500W Chính hãng 570.000 24T
365 Nguồn AEROCOOL VX PLUS 600 - 600W Chính hãng 700.000 24T
366 Nguồn AEROCOOL LUX RGB 650W 80Plus Bronze Chính hãng 1,300.000 24T
NGUỒN VISION
367 Nguồn - Vision - 550W (4+4pin) fan 12cm sata - Có Dây Nguồn (Không Hộp) 250.000 24T
368 Nguồn - Vision - 650W (4+4pin) fan 12cm sata - Có Nguồn 8pin 250.000 24T
369 Nguồn - Vision- 750W (4+4pin) fan 12cm sata - Có Nguồn 8pin 260.000 24T
370 Nguồn - Vision - 350W (4+4pin, 6+2pin) Công Xuất Thực 380.000 36T
371 Nguồn - Vision - 420W Đỏ Chính hãng (4+4pin, 6pin) Công Xuất Thực 460.000 36T
372 Nguồn - Vision - 500W LED (2x4+4pin, 6+2pin Công Xuất Thực 560.000 36T
373 Nguồn - (VSPTech) - 500w Plus Green Power (2x4+4pin, 6+2pin) Công Xuất Thực 560.000 36T
374 Nguồn - Vision - 600W Gaming Led (4+4pin, 2x 6+2pin) Công Xuất Thực 689.000 36T
375 Nguồn - Vision - 700W GFP-RB700-RGB (4+4pin, 2x 6+2pin) Công Xuất Thực 830.000 36T
376 Nguồn - Vision - 800W LUX800-RGB (4+4pin, 2x 6+2pin) Công Xuất Thực 910.000 36T
NGUỒN ARROW /JETEK/SP/EMASTER/SD
377 Nguồn ARROW- 500W Nhập Khẩu 230.000 24T
378 Nguồn ARROW- 500W Chính Hãng 410.000 12T
379 Nguồn ARROW- 650W Chính Hãng 495.000 12T
380 Nguồn ARROW- 750W Chính Hãng 550.000 12T
381 Nguồn - JETEK 500W Chính Hãng 350.000 12T
382 Nguồn - JETEK 500W A200M MINI dùng cho case nằm - Chính hãng 420.000 12T
383 Nguồn - JETEK G320W/G300 - Chính hãng 470.000 12T
384 Nguồn - JETEK NS500W - Chính hãng 530.000 12T
385 Nguồn - SP- 700W fan 12cm sata 295.000 12T
386 Nguồn - SP- 600W MINI dùng cho case nằm 350.000 12T
387 Nguồn - Venus - 750W Fan 12cm 380.000 12T
388 Nguồn - Emaster - ATX-772BR (235W) Fan 12cm 2 sata 330.000 24T
389 Nguồn - SD - 600W Fan 12cm 2 sata 310.000 12T
CASE MÁY TÍNH + CASE CAO CẤP
390 Case VSP Cao 28xx from Nhỏ 200.000
391 Case VSP Cao 32xx và 37xx from Lớn 320.000
392 Case Gaming VSP V206B Có Sẵn LED RGB (mATX) 360.000
393 Case Gaming VSP V207 Có Sẵn LED RGB/USB 3.0 (mATX) 370.000
394 Case Gaming VSP - VS01 Lưới / Kính Cường Lực 410.000
395 Case Gaming VSP - V3-330G Có Sẵn LED RGB 410.000
396 Case Gaming VSP - M03 Kính Cường Lực 510.000
397 Case Gaming VSP - M04 Kính Cường Lực 510.000
398 Case Gaming VSP - KA-210 Hai Mặt Kính Cường Lực 560.000
399 Case Gaming VSP - KA-220 Hai Mặt Kính Cường Lực 470.000
400 Case Gaming VSP - KA-230 Kính Cường Lực (Mặt Lưới) 490.000
401 Case Gaming VSP - HA01 Màu đen Kính Cường Lực (Mặt Lưới) 750.000
402 Case Gaming VSP - HA01 Màu Trắng Kính Cường Lực (Mặt Lưới) 795.000
403 Case Gaming VSP - HA01 Màu Hồng Kính Cường Lực (Mặt Lưới) 820.000
404 Case Gaming VSP - HA01 Màu Xanh Kính Cường Lực (Mặt Lưới) 820.000
405 Case Gaming VSP - Ka30 Màu đen Kính Cường Lực (Mặt Lưới) 650.000
406 Case Gaming VSP - Ka30 Màu Trắng Kính Cường Lực (Mặt Lưới) 650.000
407 Case Gaming VSP - Ka30 Màu Hồng Kính Cường Lực (Mặt Lưới) 650.000
408 Case Gaming VSP - Ka30 Màu Xanh Kính Cường Lực (Mặt Lưới) 650.000
409 Case Gaming VSP V3-601B Mặt trước Có Sẵn LED RGB và Nắp Hông Trong Suốt 420.000
410 Case Gaming VSP V3-601W - Màu Trắng Mặt trước Có Sẵn LED RGB và Nắp Hông Trong Suốt 465.000
411 Case Gaming VSP V3-601P - Màu Hồng Mặt trước Có Sẵn LED RGB và Nắp Hông Trong Suốt 465.000
412 Case Gaming VSP V603B Mặt trước Có Sẵn LED RGB và Nắp Hông Trong Suốt 430.000
413 Case Gaming VSP V603P - Màu Hồng Mặt trước Có Sẵn LED RGB và Nắp Hông Trong Suốt 465.000
414 Case Gaming VSP V603W -Màu Trắng Mặt trước Có Sẵn LED RGB và Nắp Hông Trong Suốt 465.000
415 Case Gaming VSP V3-607 -Màu Đen Mặt trước Có Sẵn LED RGB và Nắp Hông Trong Suốt 500.000
416 Case Gaming VSP - KB04 - KB05 - KB06 Kính Cường Lực 470.000
417 Case Gaming VSP - KB05 Kính Cường Lực 470.000
418 Case Gaming VSP - KB06 Kính Cường Lực 480.000
419 Case Gaming VSP - T500 Có Sẵn LED RGB 580.000
420 Case Gaming VSP - T510 Đen/Mặt Lưới 580.000
421 Case Gaming VSP - T510 Trắng/Mặt Lưới 630.000
422 Case Gaming VSP - B15 Kính Cường Lực 530.000
423 Case Gaming VSP - B16 Có Sẵn LED RGB 590.000
424 Case Gaming VSP - B17 Có Sẵn LED RGB 590.000
425 Case Gaming VSP - B18 Kính Cường Lực 590.000
426 Case Gaming VSP - B52 Có Sẵn LED RGB 690.000
427 Case Gaming VSP - B86P Trắng/Đen / Mặt Lưới 690.000
428 Case Gaming VSP - B86P Hồng / Mặt Lưới 690.000
429 Case Gaming VSP - P700 Full ATX (Mặt Lưới) 710.000
430 Case Gaming VSP - P710 Full ATX (Mặt Lưới) 710.000
431 Case Gaming VSP - P720 LED RGB (Full ATX) 750.000
432 Case Gaming VSP - 900G Full E-ATX - Có Sẵn LED RGB 750.000
433 Case Gaming VSP - FA-400 Có Sẵn 01 FAN Led RGB/ LED Cover Nguồn 820.000
434 Case Gaming VSP - FA-401 Có Sẵn 4 Fan LED RGB/ LED Cover Nguồn 1,100.000
435 Case Gaming VSP - FA-403 Kính Cường Lực (Hoa Văn) 610.000
436 Case Gaming VSP - FA-405 Có Sẵn 2 Fan 20cm LED ARGB 850.000
437 Case Gaming VSP - FA-404B Màu Đen (Có Sẵn 4 Fan LED RGB/ LED Cover Nguồn) 1,050.000
438 Case Gaming VSP - FA-404W Màu Đen (Có Sẵn 4 Fan LED RGB/ LED Cover Nguồn) 1,100.000
439 Case Gaming VSP - ES3 Màu Đen (kèm 5 Fan LED) 1,700.000
440 Case Gaming VSP KA-240 Mặt Trước Có Sẵn LED RGB - Kính Cường Lực 550.000
441 Case Gaming VSP KA-250 Mặt Trước Có Sẵn LED RGB - Kính Cường Lực 550.000
442 Case KING ARMS KA-260 Tempered Glass ( Mid Tower ATX ) --- Led RGB 550.000
443 Case KING ARMS KA-280 Tempered Glass ( Mid Tower ATX ) --- Led RGB 550.000
444 Case Gaming VSP B52 Kính cường lực - (Mặt Trước Có Sẵn LED RGB) 720.000
445 Case Gaming VSP B86w - Màu Trắng Kính cường lực - (Mặt Trước Có Sẵn LED RGB) 650.000
446 Case Gaming VSP B86b - Màu Đen Kính cường lực - (Mặt Trước Có Sẵn LED RGB) 560.000
447 Case Gaming VSP 900G Full E-ATX - Mặt Trước Có Sẵn LED RGB 750.000
448 Case GAMING FREAK DR1 - Mặt trước và nắp Hông Trong Suốt 580.000
449 Case Chuyên Game - AEROCOOL Cylon Mini - LED RGB - Kính cường lực 525.000
450 Case Chuyên Game - XIGMATEK EN43057 NYX 3F (3 FAN X9) 680.000
451 Case Chuyên Game - XIGMATEK EN43040 NYX (NO FAN) 590.000
452 Case Chuyên Game - XIGMATEK EN43866 MERCURY (NO FAN) 980.000
453 Case SP Sơn Tĩnh Điện 260.000
454 Case Venus VN312 Sơn Tĩnh Điện 320.000
455 Case SP - MINI Sơn Tĩnh Điện 310.000
456 Case SD Sơn Tĩnh Điện 310.000
457 Case Emaster e25x Sơn Tĩnh Điện 310.000
FAN CASE
1 Fan case F8cm 30.000
2 Fan case F8cm (Led) 42.000
3 Fan case F12cm Full box hàng zin 55.000
4 Fan case F12cm (Led) 50.000
5 Fan case F12 cm LED 1 màu - 33 Bóng 60.000
6 Fan case F12 cm V201 LED 1 Mặt 70.000
7 Fan case F12 cm V202 LED 2 Mặt 75.000
8 Fan case F12 cm V203 LED 1 Mặt (Tràng viền) 75.000
9 Fan case F12 cm V304 LED 1 Mặt (Hoa văn 1line trên khung) 80.000
10 Fan case F12 cm V306 LED 1 Mặt (Hoa văn 2line trên khung) 80.000
11 Fan case F12 cm V203B LED ARGB (Tự Chuyển màu) - (Tràng viền) 80.000
12 Fan case F12 cm V208 LED ARGB (Tự Chuyển màu) - (Hoa Văn) 110.000
13 Fan case F12 cm V209 LED ARGB (Tự Chuyển màu) - (Full Led) 110.000
14 Fan case F12 cm V304B LED ARGB (Tự Chuyển màu) - (Hoa văn 1line trên khung) 120.000
15 Fan case F12 cm V306B LED ARGB (Tự Chuyển màu) - (Hoa văn 2line trên khung) 130.000
16 Bộ Fan RGB (3fan + 1 điều khiển) V304C LED (Tự Chuyển màu) 450.000
17 Bộ Fan RGB (3fan + 1 điều khiển) V306C LED (Tự Chuyển màu) 480.000
18 Bộ Fan RGB (5 fan + 1 điều khiển) V209 LED (Tự Chuyển màu) 510.000
19 Bộ Fan RGB (3fan + 1 điều khiển) V206 LED (Tự Chuyển màu) 410.000
20 Bộ Fan RGB (3fan + 1 điều khiển) V207 LED (Tự Chuyển màu) 410.000
21 Bộ Fan RGB (3fan + 1 điều khiển) V208 LED (Tự Chuyển màu) 410.000
22 Fan case F12 cm X20F LED ARGB (Tự Chuyển màu) - Xigmatek 100.000
Fan CPU
1 Fan CPU – SK 775/1155 Đồng Dày 60.000
2 Fan CPU – SK 775/1155/AMD Fan T7 AMD LED (Đa Năng ) 80.000
3 Fan CPU – SK 1155/1151 - Zin Box 60.000
4 Fan CPU – SK 1155/1151 - Zin Box theo cpu 85.000
5 Fan CPU – SK 1155/1151 - Zin Deepcool (chính hãng) 100.000
6 Fan CPU VSP UFO-R RGB Topdown Cooler 120.000
7 Fan CPU VSP-2U- 12cm LED RGB (Hỗ Trợ Đa Socket Intel & AMD) 175.000 1T
8 Fan CPU T50-4U- 12cm LED RGB (Hỗ Trợ Đa Socket Intel & AMD) 205.000 1T
9 Fan CPU T90-4U- 2 fan 9cm (Hỗ Trợ Đa Socket Intel & AMD) 230.000 1T
10 Fan CPU 4U- 12cm LED RGB (Hỗ Trợ Đa Socket Intel & AMD) 345.000 1T
11 Fan CPU VSP-K12 (Hỗ Trợ Đa Socket Intel & AMD) 305.000 1T
12 Quạt - Cpu - CR1200 290.000 1T
13 Fan V400 PLUS Trắng (4U-12cm) LED RGB 440.000 1T
14 Fan V410 LUX ĐEN (4U-12cm) Sync LED ARGB 420.000 1T
15 Fan T610 PLUS (6U-12cm) Sync LED ARGB 410.000 1T
16 Fan P500 Trắng (4U-12cm) Sync LED ARGB 390.000 1T
17 Fan T410iPlus (4U-12cm) Sync LED ARGB 410.000 1T
18 Fan T410i (4U-12cm) Sync LED ARGB 410.000 1T
19 Fan T300i (2Fan9cm) LED 380.000 1T
20 Fan T50 Top-Down (4U-12cm) 370.000 1T
21 Fan T100i Top-Down (4U-12cm) 290.000 1T
22 Fan T200i (2U-12cm) LED RGB 230.000 1T
23 Fan T7 AMD LED (Đa Năng) 80.000 1T
Tản Nhiệt Nước
1 VSP V-120T XTREME GAMING 850.000
2 VSP V-240T XTREME GAMING 1,300.000
3 VSP V-360T XTREME GAMING 1,700.000
LCD - MÀN HÌNH
LCD - VIEWSONIC
458 LCD - 18.5'' Viewsonic VA1903A - LED 18.5 inch Wide 2,700.000 36T
460 LCD - 21.5'' Viewsonic VA2215-H - IPS - full viền, 75Hz 3,310.000 36T
461 LCD - 21.5'' Viewsonic VA2261-2 - Full HD (1920x1080) - HDMI 3,290.000 36T
462 LCD - 22" Viewsonic VA2261 -2 (DVI - VGA) 3,200.000 36T
464 LCD - 24" Viewsonic 2418SH - IPS - full viền, HDMI, 75Hz 4,100.000 36T
465 LCD - 24'' Viewsonic VA2432-H - IPS - full viền, HDMI, 75Hz 3,920.000 36T
466 LCD - 24'' Viewsonic VA2408-H - IPS - full viền, HDMI, 75Hz 3,870.000 36T
467 LCD Viewsonic VX2476-SMHD - IPS - full viền, HDMI, 75Hz, DP 4,280.000 36T
468 LCD Viewsonic VX2776-SMHD - IPS - full viền, HDMI, 75Hz, DP 4,950.000 36T
LCD - AOC
470 LCD - 19” AOC 970N 3,290.000 24T
471 LCD - 20” AOC 2070 2,640.000 24T
472 LCD - 20" AOC 20E1H (HDMI không có cộng VGA ) 2,710.000 24T
473 LCD - 22" AOC 22E1H (HDMI) 3,120.000 24T
474 LCD - 24" AOC 24B1XHS Full Viền 3,700.000 24T
475 LCD - 24" AOC 24B1XH5 (24" IPS VGA DP 75hz) 3,740.000 24T
476 LCD 24'' AOC - 24B2XHM 3,390.000 24T
477 LCD - 27" AOC 27B1H (Phẳng Full VIền ) 4,200.000 24T
LCD - VSP
478 LCD - 18.5" VSP E1916 Chính Hãng 1,850.000 24T
479 LCD - 19" VSP VL19 (LC1901/1902) Led Chính Hãng 2,030.000 24T
480 LCD - 20" VSP VL20 (LE1950/2001) Chính Hãng 2,150.000 24T
481 LCD - 22" VSP VL22 (LE21503) Chính Hãng 2,700.000 24T
482 LCD - 22" IPS VSP VL22 (Vi21501S) Trắng Chính Hãng 2,880.000 24T
483 LCD - 24" IPS VSP VL24 (Vi2402BS) Đen Chính Hãng 3,100.000 24T
484 LCD - 24" IPS VSP VL24 (Vi2402WS) Trắng Chính Hãng 3,100.000 24T
LCD - DAHUA - KODA
485 LCD - 19'' KODA - LED20A - 2KLCD Chính hãng 1,800.000 24T
486 LCD - 24" DAHUA LM24-B200 Full Viền Chính Hãng 3,250.000 24T
LCD - LG
487 LCD 20” LG 20MK400H-B Chính hãng (TN - VGA, HDMI, 1366x768, 75Hz) 3,180.000 24T
488 LCD 22” LG 22MN430M-B Chính hãng (IPS – HDMI, 1920x1080, 75Hz) 3,710.000 24T
489 LCD 24” LG 24MP400H-B Chính hãng (IPS – VGA, HDMI, 1920x1080, 75Hz) 4,100.000 24T
490 LCD 27” LG 27MP60G-P Chính hãng (IPS – VGA, HDMI, DP, 1920x1080, 75Hz) 5,050.000 24T
LCD - ACER - ASUS
491 LCD - 24'' - Asus 24'' VP248 gaming 75Hz, 1ms ,Cổng kết nối: 1x HDMI,1x VGA : Chính hãng 3,700.000 24T
LCD - SAMSUNG
492 LCD - 22" Samsung LS22F350 Chính Hãng 3,800.000 24T
493 LCD - 24" Samsung LS24T350 Full Viền Chính Hãng 4,600.000 24T
494 LCD - 24" Samsung LS24F350NHE Chính Hãng 4,700.000 24T
495 LCD - 24" Samsung S24F390FHE (Cong) Chính Hãng 4,750.000 24T
496 LCD - 27" Samsung LS27T350 Full Viền Chính Hãng 4,750.000 24T
497 LCD - 27" Samsung LS27T397 Full Viền - Cong/ Trắng Chính Hãng 4,900.000 24T
LCD - DELL
498 LCD - 19" Dell E1916HV Chính Hãng 2,980.000 24T
499 LCD - 19" Dell E1920H Chính Hãng 2,990.000 24T
500 LCD - 20" Dell E2016H Chính Hãng 3,350.000 24T
501 LCD - 20" Dell E2020H (VGA,DP) Chính Hãng 3,380.000 24T
502 LCD - 22" Dell E2216HV Chính Hãng 3,620.000 24T
503 LCD - 22" Dell E2220H (VGA,DP) Chính Hãng 3,750.000 24T
504 LCD - 24" Dell E2420H (VGA,DP) Chính Hãng 4,400.000 24T
505 LCD - 27" Dell E2720H (VGA,DP) Chính Hãng 4,950.000 24T
506 LCD - 19" Dell Renew Vuông Full Box(renew) 1,650.000 12T
507 LCD - 22" Dell Renew Wide Full Box(renew) 2,500.000 12T
LCD - HP
508 LCD - 17'' HP (1710/1711) Vuông Full Box(renew) 1,460.000 12T
509 LCD - 20'' HP v2011 Full Box(renew) 2,500.000 12T
510 LCD 19'' HP - V190 Chính Hãng 2,890.000 36T
511 LCD - 20'' HP P204v (VGA & HDMI Port ) Chính hãng 3,150.000 36T
LCD - PHILIPS
512 LCD - 18.5" PHILIPS 191S8LHSB2 ( HDMI/đen) 2,650.000 24T
513 LCD - 19.5" PHILIPS 203V5 2,720.000 24T
514 LCD - 22" PHILIPS 223V5 LSB2 3,230.000 24T
LCD - 24'' PHILIP -243V5/QHSBA 23.6' (DV 300.000
515 LCD - 24'' PHILIP -243V8/74 QDSB 4,100.000 24T
516 LCD - 24'' PHILIP -241V8/74 QDSB 4,050.000 24T
517 LCD - 27'' PHILIP - 271V8 (27" IPS, VGA, HDMI, 75Hz ful viền): 4,300.000 24T
Phần Mềm
517 BKAV Pro----2014----1PC 250.000
518 Kapersky Anti Virus (KAS) 1PC/12T - 2019 BOX --- NTS 200.000
519 Kapersky Anti Virus (KAS) 3PC/12T - 2019 BOX --- NTS 320.000
520 Kapersky Internet (KIS) 1PC/12T - 2019 BOX --- NTS 300.000
521 Kapersky Internet (KIS) 3PC/12T----2020 BOX --- NTS 675.000
522 Kapersky Internet (KIS) 5PC/12T----2019 BOX --- NTS 870.000
523 Kaspersky Small Office Security (1server+5PC)/12T Box NTS 2,500.000
524 Kaspersky Small Office Security (1server+10PC)/12T Box NTS 3,400.000
Để lại một bình luận